Giá Máy Lạnh Cassette Âm Trần Daikin 1 và 2 Chiều Mới Nhất 2024
Báo Giá Máy Lạnh Cassette Âm Trần Daikin 1 và 2 Chiều Mới Nhất 2023
1. Giá Máy Lạnh Cassette Âm Trần Daikin 1 Chiều
- Xuất xứ Thái Lan
- Sử dụng ga R410A
- Mặt nạ BYCP125K-W18
♦ Điều khiển dây BRC2E61
Model | Công Suất (BTU) |
Giá Bán Lẻ (Đã có VAT) |
FCNQ13MV1/RNQ13MV1 | 13,000 | 19,180,000đ |
FCNQ18MV1/RNQ18MV1 | 18,000 | 23,860,000đ |
FCNQ21MV1/RNQ21MV1 | 21,000 | 28,730,000đ |
FCNQ26MV1/RNQ26MV1 | 26,000 | 31,560,000đ |
FCNQ26MV1/RNQ26MY1 | ||
FCNQ30MV1/RNQ30MV1 | 30,000 | 32,7100,000đ |
FCNQ30MV1/RNQ30MY1 | ||
FCNQ36MV1/RNQ36MV1 | 36,000 | 37,320,000đ |
FCNQ36MV1/RNQ36MY1 | ||
FCNQ42MV1/RNQ42MY1 | 42,000 | 40,920,000đ |
FCNQ48MV1/RNQ48MY1 | 48,000 | 44,680,000đ |
♦ Điều khiển không dây BRC7F633F9
Model | Công Suất (BTU) |
Giá Bán Lẻ (Đã có VAT) |
FCNQ13MV1/RNQ13MV1 | 13,000 | 20,460,000đ |
FCNQ18MV1/RNQ18MV1 | 18,000 | 25,130,000đ |
FCNQ21MV1/RNQ21MV1 | 21,000 | 29,990,000đ |
FCNQ26MV1/RNQ26MV1 | 26,000 | 32,830,000đ |
FCNQ26MV1/RNQ26MY1 | ||
FCNQ30MV1/RNQ30MV1 | 30,000 | 33,990,000đ |
FCNQ30MV1/RNQ30MY1 | ||
FCNQ36MV1/RNQ36MV1 | 36,000 | 38,590,000đ |
FCNQ36MV1/RNQ36MY1 | ||
FCNQ42MV1/RNQ42MY1 | 42,000 | 41,190,000đ |
FCNQ48MV1/RNQ48MY1 | 48,000 | 45,950,000đ |
2. Giá Máy Lạnh Cassette Âm trần Daikin 1 Chiều Inverter
a, cassette âm trần 4 hướng thổi nhỏ gọn
- Xuất xứ: Thái Lan
- Mặt nạ BYFQ60B3W1CAW
♦ Điều khiển dây BRC2E631
Model | Công Suất (BTU) |
Giá Bán Lẻ (Đã có VAT) |
FFFC35AVM/RZFC35EVM | 11,9100 | 20,520,000đ |
FFFC50AVM/RZFC50DVM | 17,100 | 25,530,000đ |
FFFC60AVM/RZFC60DVM | 20,500 | 30,730,000đ |
FFFC71AVM/RZFC71DVM | 24,200 | 33,130,000đ |
♦ Điều khiển không dây BRC7E531W86
Model | Công Suất (BTU) |
Giá Bán Lẻ (Đã có VAT) |
FFFC35AVM/RZFC35EVM | 11,9100 | 21,790,000đ |
FFFC50AVM/RZFC50DVM | 17,100 | 26,790,000đ |
FFFC60AVM/RZFC60DVM | 20,500 | 32,000,000đ |
FFFC71AVM/RZFC71DVM | 24,200 | 34,400,000đ |
b, Máy lạnh cassette âm trần đa hướng thổi nhỏ gọn
- Xuất xứ: dàn nóng Thái Lan, dàn lạnh CH Czech
- Mặt nạ BYFQ60B3W1
♦ Điều khiển dây BRC1E63,
Model | Công Suất (BTU) |
Giá Bán Lẻ (Đã có VAT) |
FFF50BV1/RZF50CV2V | 17,100 | 27,110,000đ |
FFF60BV1/RZF60CV2V | 20,500 | 33,790,000đ |
♦ Điều khiển không dây BRC7E531W86
Model | Công Suất (BTU) |
Giá Bán Lẻ (Đã có VAT) |
FFF50BV1/RZF50CV2V | 17,100 | 27,910,000đ |
FFF60BV1/RZF60CV2V | 20,500 | 34,590,000đ |
c, Máy lạnh cassette âm trần đa hướng thổi tiêu chuẩn
- Sản xuất tại Thái Lan
- Mặt nạ BYCQ125EAF
♦ Điều khiển dây BRC2E61
Model | Công Suất (BTU) |
Giá Bán Lẻ (Đã có VAT) |
FCFC40DVM/RZFC40DVM | 13,700 | 20,530,000đ |
FCFC50DVM/RZFC50DVM | 17,100 | 25,540,000đ |
FCFC60DVM/RZFC60DVM | 20,500 | 30,740,000đ |
FCFC71DVM/RZFC71DVM | 24,200 | 33,140,000đ |
FCFC71DVM/RZFC71DY1 | ||
FCFC85DVM/RZFC85DVM | 29,000 | 34,350,000đ |
FCFC85DVM/RZFC85DY1 | ||
FCFC100DVM/RZFC100DVM | 34,100 | 39,190,000đ |
FCFC100DVM/RZFC100DY1 | ||
FCFC125DVM/RZFC125DY1 | 42,700 | 42,970,000đ |
FCFC140DVM/RZFC140DY1 | 47,800 | 46,920,000đ |
♦ Điều khiển không dây BRC7F635F9
Model | Công Suất (BTU) |
Giá Bán Lẻ (Đã có VAT) |
FCFC40DVM/RZFC40DVM | 13,700 | 21,850,000đ |
FCFC50DVM/RZFC50DVM | 17,100 | 26,850,000đ |
FCFC60DVM/RZFC60DVM | 20,500 | 32,060,000đ |
FCFC71DVM/RZFC71DVM | 24,200 | 34,460,000đ |
FCFC71DVM/RZFC71DY1 | ||
FCFC85DVM/RZFC85DVM | 29,000 | 35,670,000đ |
FCFC85DVM/RZFC85DY1 | ||
FCFC100DVM/RZFC100DVM | 34,100 | 40,510,000đ |
FCFC100DVM/RZFC100DY | ||
FCFC125DVM/RZFC125DY1 | 42,700 | 44,290,000đ |
FCFC140DVM/RZFC140DY1 | 47,800 | 48,230,000đ |
d, Cassette âm trần đa hướng thổi cao cấp
- Sản xuất tại Thái Lan
- Mặt nạ BYCQ125EAF
♦ Điều khiển dây BRC1E63
Model | Công Suất (BTU) |
Giá Bán Lẻ (Đã có VAT) |
FCF50CVM/RZF50CV2V | 17,100 | 28,460,000đ |
FCF60CVM/RZF60CV2V | 20,500 | 35,350,000đ |
FCF71CVM/RZF71CV2V | 24,200 | 36,820,000đ |
FCF71CVM/RZF71CYM | 38,680,000đ | |
FCF100CVM/RZF100CVM | 34,100 | 43,680,000đ |
FCF100CVM/RZF100CYM | 46,050,000đ | |
FCF125CVM/RZF125CVM | 42,700 | 47,580,000đ |
FCF125CVM/RZF125CYM | 50,180,000đ | |
FCF140CVM/RZF140CVM | 47,800 | 51,730,000đ |
FCF140CVM/RZF140CYM | 54,560,000đ |
♦ Điều khiển không dây BRC7M635F
Model | Công Suất (BTU) |
Giá Bán Lẻ (Đã có VAT) |
FCF50CVM/RZF50CV2V | 17,100 | 29,320,000đ |
FCF60CVM/RZF60CV2V | 20,500 | 36,220,000đ |
FCF71CVM/RZF71CV2V | 24,200 | 37,690,000đ |
FCF71CVM/RZF71CYM | 39,540,000đ | |
FCF100CVM/RZF100CVM | 34,100 | 44,540,000đ |
FCF100CVM/RZF100CYM | 46,920,000đ | |
FCF125CVM/RZF125CVM | 42,700 | 48,440,000đ |
FCF125CVM/RZF125CYM | 51,040,000đ | |
FCF140CVM/RZF140CVM | 47,800 | 52,590,000đ |
FCF140CVM/RZF140CYM | 55,420,000đ |
Trên đây, Sen Việt đã gửi đến Quý khách Báo giá máy lạnh cassette âm trần Daikin 1 và 2 chiều mới nhất 2023. Đây là những model mới nhất và đang có sẵn hàng tại kho Sen Việt. Chi tiết thông số kỹ thuật, đặc điểm của từng máy, Quý khách xem tại danh mục máy điều hòa cassette âm trần Daikin.