Giá Máy Lạnh Cassette Âm Trần Daikin 1 và 2 Chiều Mới Nhất 2024
Báo Giá Máy Lạnh Cassette Âm Trần Daikin 1 và 2 Chiều Mới Nhất 2024
1. Báo Giá Điều Hòa Cassette Âm Trần Daikin 1 Chiều
- Xuất xứ Thái Lan
- Sử dụng ga R410A
- Mặt nạ BYCP125K-W18
Model | Công Suất (BTU) |
Giá Bán (VND) |
FCNQ13MV1/RNQ13MV1 |
13,000 | 18,070,000 |
FCNQ18MV1/RNQ18MV1 |
18,000 | 22,690,000 |
FCNQ21MV1/RNQ21MV1 |
21,000 |
27,500,000 |
FCNQ26MV1/RNQ26MV1 |
26,000 |
30,300,000 |
FCNQ26MV1/RNQ26MY1 |
||
FCNQ30MV1/RNQ30MV1 |
30,000 |
31,450,000 |
FCNQ30MV1/RNQ30MY1 |
||
FCNQ36MV1/RNQ36MV1 |
36,000 |
36,000,000 |
FCNQ36MV1/RNQ36MY1 |
||
FCNQ42MV1/RNQ42MY1 |
42,000 |
39,570,000 |
FCNQ48MV1/RNQ48MY1 |
48,000 | 43,280,000 |
2. Báo Giá Điều Hòa Cassette Âm Trần Daikin 1 Chiều Inverter
a, Máy lạnh cassette âm trần 4 hướng thổi nhỏ gọn
- Xuất xứ: Thái Lan
- Sử dụng ga R32
- Mặt nạ BYFQ60B3W1CAW
Model | Công Suất (BTU) |
Giá Bán (VND) |
FFFC35AVM/RZFC35EVM |
11,900 | 19,390,000 |
FFFC50AVM/RZFC50DVM |
17,100 | 24,340,000 |
FFFC60AVM/RZFC60DVM |
20,500 |
29,490,000 |
FFFC71AVM/RZFC71DVM |
24,200 |
31,860,000 |
b, Máy lạnh cassette âm trần đa hướng thổi nhỏ gọn
- Xuất xứ: dàn nóng Thái Lan, dàn lạnh CH Czech
- Sử dụng ga R32
- Mặt nạ BYFQ60B3W1
Model | Công Suất (BTU) |
Giá Bán (VND) |
FFF50BV1/RZF50CV2V |
17,100 | 25,460,000 |
FFF60BV1/RZF60CV2V |
20,500 | 32,070,000 |
c, Máy lạnh cassette âm trần đa hướng thổi tiêu chuẩn
- Sản xuất tại Thái Lan
- Sử dụng ga R32
- Mặt nạ BYCQ125EAF
Model | Công Suất (BTU) |
Giá Bán (VND) |
FCFC40DVM/RZFC40DVM |
13,700 | 19,410,000 |
FCFC50DVM/RZFC50DVM |
17,100 | 24,350,000 |
FCFC60DVM/RZFC60DVM |
20,500 |
29,490,000 |
FCFC71DVM/RZFC71DVM |
24,200 |
31,870,000 |
FCFC71DVM/RZFC71DY1 |
||
FCFC85DVM/RZFC85DVM |
29,000 |
33,070,000 |
FCFC85DVM/RZFC85DY1 |
||
FCFC100DVM/RZFC100DVM |
34,100 |
37,860,000 |
FCFC100DVM/RZFC100DY1 |
||
FCFC125DVM/RZFC125DY1 |
42,700 |
41,590,000 |
FCFC140DVM/RZFC140DY1 |
47,800 | 45,490,000 |
d, Máy lạnh cassette âm trần đa hướng thổi cao cấp
- Sản xuất tại Thái Lan
- Sử dụng ga R32
- Mặt nạ BYCQ125EAF
Model | Công Suất (BTU) |
Giá Bán (VND) |
FCF50CVM/RZF50CV2V |
17,100 | 27,800,000 |
FCF60CVM/RZF60CV2V |
20,500 |
33,610,000 |
FCF71CVM/RZF71CV2V |
24,200 |
35,070,000 |
FCF71CVM/RZF71CYM |
36,900,000 | |
FCFC100CVM/RZF100CVM |
34,100 |
41,850,000 |
FCF100CVM/RZF100CYM |
44,190,000 | |
FCF125CVM/RZF125CVM |
42,700 |
45,700,000 |
FCF125CVM/RZF125CYM |
48,270,000 | |
FCF140CVM/RZF140CVM |
47,800 | 49,810,000 |
FCF140CVM/RZF140CYM |
52,600,000 |
3. Báo Giá Điều Hòa Cassette Âm Trần Daikin 2 Chiều Inverter
a, Sử dụng Ga R32
- Sản xuất tại Thái Lan.
- Đa hướng thổi.
- Loại cao cấp.
- Mặt nạ BYCQ125EAF.
Model | Công Suất (BTU) |
Giá Bán (VND) |
FCF50CVM/RZA50DV2V |
17,100/20,500 | 29,490,000 |
FCF60CVM/RZA60DV2V |
20,500/24,000 | 37,190,000 |
FCF71CVM/RZA71DV1 |
24,200/28,000 |
38,700,000 |
FCF100CVM/RZA100DV1 |
34,000/38,000 |
46,300,000 |
FCF100CVM/RZA100DY1 |
48,900,000 | |
FCF125CVM/RZA125DV1 |
42,700/48,000 | 50,580,000 |
FCF125CVM/RZA125DY1 |
53,320,000 | |
FCF140CVM/RZA140DV1 |
47,800/54,600 |
55,120,000 |
FCF140CVM/RZA140Y1 |
58,150,000 |
b, Sử dụng Ga R410A
- Sản xuất tại Thái Lan.
- Đa hướng thổi.
- Loại cao cấp
- Mặt nạ BYCP125k-W18
Model | Công Suất (BTU) |
Giá Bán (VND) |
FCQ140KAVEA/RZQ140HAY4A |
47,800/54,600 | 53,670,000 |