Máy Lạnh Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin FBQ71EVE/RQ71MV1 24,200BTU 2 chiều
Điều hòa giấu trần nối ống gió Daikin FBQ71EVE / RQ71MV1 áp suất tĩnh trung bình
- 2 chiều, Non-Inverter
- Công suất làm lạnh/sưởi: 24,200BTU/27,300BTU
- Điện năng tiêu thụ làm lạnh / sưởi: 2.71/2.49kW
Thông số dàn lạnh FBQ71EVE
- Lưu lượng gió: 23/19.5/16m3/min
- Áp suất tĩnh bên ngoài: định mức 50(50-150)Pa
- Độ ồn: 38/35/33dBA
- Kích thước: 245x1,000x800mm
- Khối lượng: 37kg
Thông số dàn nóng RQ71MV1 hoặc RQ71MY1
- Dàn coil: cuộn cánh chéo
- Ga R410 cần nạp: 2.7kg (nạp sẵn cho 30m)
- Độ ồn: 50/52dBA
- Kích thước: 770x900x320mm
- Khối lượng: 84kg (MV1); 83kg(MY1)
- Ống nối lỏng / hơi: Ø9.5mm/Ø15.9mm
- Ống nối ống xả: 50m (chiều dài tương đương 70m)
Giá trên web dành cho máy dùng điều khiển có dây
- Mã sản phẩm:
- FBQ71EVE-RQ71MV1
- Xuất xứ
- Thái Lan
- Bảo hành
- 5 năm máy nén
-
+
Máy Lạnh Điều Hòa Âm Trần Nối Ống Gió Daikin FBQ71EVE/RQ71MV1 24000BTU 2 Chiều
1. Thông số kỹ thuật máy lạnh điều hòa nối ống gió Daikin FBQ71EVE/RQ71MV1
Dàn lạnh | FBQ71EVE |
Dàn nóng 1 pha | RQ71MV1 |
Dàn nóng 3 pha | RQ71MY1 |
Công suất làm lạnh | 7.1kW ~24,200BTU |
Công suất sưởi ấm | 8.0kW ~27,300BTU |
Điện năng tiêu thụ làm lạnh / sưởi | 2.71kW/2.49kW |
COP lạnh/sưởi | 2.62/3.21W/ |
Thông số dàn lạnh FBQ71EVE | |
Lưu lượng gió quạt | 23/19.5/16m3/min |
Áp suất tĩnh bên ngoài | định mức 50(50-150)Pa |
Độ ồn | 38/35/33dBA |
Kích thước | 245x1,000x800mm |
Khối lượng | 37kg |
Dải hoạt động lạnh | 12 đến 25oCWB |
Dải hoạt động sưởi | 15 đến 27oCDB |
Thông số dàn nóng RQ71MV1 / RQ71MY1 | |
Màu sắc | Trắng ngà |
Dàn coil | Cuộn cánh chéo |
Máy nén | Scroll dạng kín |
Công suất động cơ | 2.2kW |
Môi chất lạnh cần nạp R410A | 2.7kg (nạp sẵn cho 30m) |
Độ ồn làm lạnh / sưởi | 50/52dBA |
Kích thước | 770x900x320mm |
Khối lượng | 84kg (RQ71MV1); 83kg (RQ71MY1) |
Dải hoạt động làm lạnh | -5 đến 46oCWB |
Dải hoạt động sưởi | -10 đến 15oCWB |
Ống nối lỏng / hơi | Ø9.5mm/Ø15.9mm |
Ống xả dàn lạnh | VP25(I.DØ25xO.DØ32)mm |
Ống xả dàn nóng | Ø26..0mm(Lỗ) |
Chiều dài ống tối đa giữa các thiết bị | 50 (chiều dài tương đương 70) |
Chênh lệch độ cao lắp đặt tối đa | 30m |
Cách nhiệt | Cả ống lỏng và hơi |
2. Phụ kiện tùy chọn cho dàn lạnh nối ống gió FBQ71EVE
Điều khiển điều hướng từ xa có dây BRC1E62
Điều khiển từ xa LCD có dây BRC1C61
Điều khiển từ xa LCD không dây BRC4C64
Điều hòa không khí đồng thời cho 2 phòng và lưới thông gió (thông gió mở). Khi điều hòa không khí 2 phòng cùng 1 lúc, gió cấp cho từng phòng phải được tuần hoàn trở lại máy điều hòa. Để đảm bảo điều này, cần lắp đặt hệ thống thông gió cho từng phòng. Đồng thời phải có cửa thông gió ngăn trên vách tường hoặc dưới cửa giữa 2 phòng.Điều hòa đồng thời cho 2 phòng và lưới thông gió (thông gió mở)
3. Tính năng máy lanhhj điều hòa âm trần nối ống gió Daikin FBQ71EVE/RQ71MV1
a, Tiện nghi
- Động cơ quạt DC (dàn lạnh FBQ71)
- Tốc độ quạt có thể điều chỉnh 3 bước
- Lưu lượng gió tự động
- Chế độ "Làm khô"
- Hai cảm biến nhiệt độ tùy chọn
- Khởi động nóng
- Ứng dụng làm lạnh quanh năm
b, Điều khiển từ xa
- Tự động thiết lập lại chế độ cài đặt
- Cài đặt biên độ nhiệt độ
- Lập lịch hàng tuần
- Hẹn giờ tắt (lập trình sẵn)
- Hẹn giờ Tắt/Bật
c, Vệ sinh
- Phin lọc kháng khuẩn
- Máng nước xả có chứa ion bạc kháng khuẩn
d, Vận hành và bảo trì sửa chữa
- Hệ thống bơm nước xả
- Môi chất lạnh nạp sẵn đến 30m ống
- Phin lọc tuổi thọ cao
-Tín hiệu lọc
- Vận hành khẩn cấp
- Tự chẩn đoán lỗi
đ, Điều khiển
- Tự khởi động lại
- Tự động chuyển đổi chế độ lạnh / sưởi
- Điều khiển bằng 2 điều khiển từ xa
- Điều khiển nhóm bằng 1 điều khiển từ xa
- Điều khiển bằng lệnh ngoại vi
- Điều khiển trung tâm từ xa
- Điều khiển khóa lẫn với HRV
- Giao tiếp DIII-NET tiêu chuẩn
e, Phụ kiện tùy chọn
- Phin lọc hiệu suất cao
f, Tùy chọn khác
- Dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn
4. Đặc điểm của máy lạnh điều hòa âm trần nối ống gió Daikin FBQ71EVE/RQ71MV1
a, Dàn lạnh FBQ71EVE mỏng nên linh hoạt trong thiết kế và lắp đặt- FBQ71 cao 245mm, rộng 1,000mm, dày 800mm có thể lắp đặt ở những toà nhà có trần hẹp. Đây là 1 trong những máy áp suất tĩnh trung bình có thiết kế nhỏ nhất trong ngành điều hòa không khí.
- Mức nâng cao hơn được hiện thực hóa nhờ việc sử dụng phụ kiện tiêu chuẩn bơm nước xả DC.
Có sẵn đường ống hút ở đáy dàn lạnh FBQ71EVE
Nhờ tốc độ quạt có thể điều chỉnh được: cao/trung bình/thấp và tự động. Chế độ "Tự động" chỉ áp dụng khi sử dụng điều khiển BRC1E62.
c, Sạch sẽ
Máng nước xả có ion bạc diệt khuẩn ngăn ngừa sự phát triển của bụi đất, vi khuẩn, nấm mốc gây mùi hôi và tắc nghẽn.
- Sử dụng động cơ quạt DC có thể điều chỉnh áp suất tĩnh bên ngoài trong khoảng từ 50Pa đến 150Pa.
Áp suất tĩnh bên ngoài của dàn lạnh FBQ71 có thể điều chỉnh được
- Tính năng tự động điều chỉnh tốc độ gió sử dụng điều khiển từ xa khi vận hành thử. Có thể tự động điều chỉnh xấp xỉ +-10% tốc độ gió cao danh nghĩa.
- Điều khiển khóa lẫn là 1 tính năng tiết kiệm điện năng, máy điều hòa không khí có thể được khóa lẫn với hệ thống cửa từ của khách sạn. Sử dụng hệ thống quản lý tòa nhà của bên thứ 3, có thể khóa lẫn máy điều hòa không khí và đèn chiếu sáng.
- Kết nối DIII-NET tiêu chuẩn: Dễ dàng giao tiếp và kết nối với hệ điều khiển trung tuân.
d, Dễ bảo trì
- Vị trí chỗ mở máng nước xả được điều chỉnh giúp dễ dàng hơn trong việc kiểm tra.
- Cửa sổ kiểm tra việc bảo trì máng nước cho phép kiểm tra bụi bẩn ở máng nước xả và xác nhận việc thoát nước trong quá trình lắp đặt mà không cần sử dụng đồ nghề.
- Dễ dàng bảo trì vì máng nước xả có thể tháo rời.
đ, Hiệu suất cao
- Động cơ quạt DC và bơm nước xả DC được sử dụng nhằm nâng cao hiệu suất sử dụng năng lượng.
Điều hòa giấu trần nối ống gió Daikin FBQ71EVE / RQ71MV1 áp suất tĩnh trung bình
- 2 chiều, Non-Inverter
- Công suất làm lạnh/sưởi: 24,200BTU/27,300BTU
- Điện năng tiêu thụ làm lạnh / sưởi: 2.71/2.49kW
Thông số dàn lạnh FBQ71EVE
- Lưu lượng gió: 23/19.5/16m3/min
- Áp suất tĩnh bên ngoài: định mức 50(50-150)Pa
- Độ ồn: 38/35/33dBA
- Kích thước: 245x1,000x800mm
- Khối lượng: 37kg
Thông số dàn nóng RQ71MV1 hoặc RQ71MY1
- Dàn coil: cuộn cánh chéo
- Ga R410 cần nạp: 2.7kg (nạp sẵn cho 30m)
- Độ ồn: 50/52dBA
- Kích thước: 770x900x320mm
- Khối lượng: 84kg (MV1); 83kg(MY1)
- Ống nối lỏng / hơi: Ø9.5mm/Ø15.9mm
- Ống nối ống xả: 50m (chiều dài tương đương 70m)
Giá trên web dành cho máy dùng điều khiển có dây