Giá Điều Hòa Daikin Mới Nhất 2023
Báo Giá Điều Hòa Daikin mới nhất 2023
Giá điều hòa Daikin của Proshop Sen Việt dưới đây đã cập nhật các model mới nhất 2022, dành cho khách mua lẻ lắp đặt. Đối với đại lý, cửa hàng, thợ điện lạnh mua buôn số lượng vui lòng tham khảo bài viết "Đại lý bán buôn máy lạnh Daikin". Bảng giá này được áp dụng từ ngày 5/1/2023 đến khi có thông báo mới.
Showroom Daikin Sen Việt tại C10-34, KĐT mới Lê Trọng Tấn - Geleximco, Hà Đông có trưng bày các loại máy điều hòa dân dụng (máy multi đa kết nối "1 mẹ nhiều con", máy treo tường loại tiêu chuẩn, cao cấp, COP cao, thiết kế Châu Âu, Urusara 7 của Nhật); máy thương mại Skyair (tủ đứng, cassette âm trần, giấu trần nối ống gió, áp trần); hệ thống máy lạnh trung tâm VRV. Mời Quý khách ghé thăm Showroom để được tư vấn và tận mắt ngắm nhìn các mẫu thiết kế.
Khi Quý khách lựa chọn sản phẩm do Sen Việt cung cấp, sẽ được hưởng chính sách ưu đãi tốt nhất của Proshop Daikin dành cho người tiêu dùng: cam kết hàng chính hãng Daikin, máy mới 100% nguyên đai nguyên kiện, bảo hành chính hãng toàn quốc.
Để hiểu được đặc điểm, tính năng và công dụng của từng dòng máy Daikin phù hợp lắp đặt cho những không gian như thế nào mời Quý khách đọc bài viết giới thiệu về điều hòa Daikin để lựa chọn cho mình 1 dòng máy phù hợp.
1. Bảng Giá Điều Hòa Dân Dụng Daikin
a, Máy Treo Tường
- Bảo hành 5 năm máy nén, 2 năm toàn bộ thiết bị.
Model | Công Suất (BTU) |
Đơn Giá Bán lẻ |
Máy treo tường 1 chiều Loại tiêu chuẩn; Sử dụng ga R32; Sản xuất tại Việt Nam |
||
FTKB25WAVMV/RKB25WAVMV | 8,500 | 9,590,000đ |
FTKB35WAVMV/RKB35WAVMV | 11,900 | 11,660,000đ |
FTKB50WAVMV/RKB50WAVMV | 17,100 | 17,220,000đ |
FTKB60WAVMA/RKB60WAVMV | 20,500 | 22,950,000đ |
Máy treo tường 1 chiều Loại tiêu chuẩn; Sử dụng ga R32; Sản xuất tại Thái Lan |
||
FTF25UV1V/RF25UV1V | 9,000 | 7,610,000đ |
FTF35UV1V/RF35UV1V | 12,000 | 9,670,000đ |
FTF50XV1V/RF50XV1V | 18,000 | 14,990,000đ |
FTC60NV1V/RC60NV1V | 21,000 | 21,090,000đ |
Máy treo tường 1 chiều Inverter
Loại tiêu chuẩn; Gas R32; Sản xuất tại Việt Nam
|
||
FTKA25VAVMV/RKA25VAVMV | 9,000 | 8,930,000đ |
FTKA35VAVMV/RKA35VAVMV | 12,000 | 10,960,000đ |
FTKA50VAVMV/RKA50VAVMV | 18,000 | 16,250,000đ |
FTKA60UAVMV/RKA60UAVMV | 21,000 | 21,440,000đ |
Máy treo tường 1 chiều Inverter
Loại hiệu suất cao; Gas R32; Sản xuất tại Việt Nam
|
||
FTKC25UAVMV/RKC25UAVMV | 9,000 | 10,200,000đ |
FTKC35UAVMV/RKC35UAVMV | 12,000 | 12,320,000đ |
Máy treo tường 1 chiều Inverter
Loại hiệu suất cao; Gas R32; Sản xuất tại Thái Lan
|
||
FTKC50UVMV/RKC50UVMV | 18,000 | 19,360,000đ |
FTKC60UVMV/RKC60UVMV | 21,000 | 27,060,000đ |
FTKC71UVMV/RKC71UVMV | 24,000 | 29,800,000đ |
Máy treo tường 1 chiều Inverter
- Loại cao cấp; Gas R32- Sản xuất tại thái Lan |
||
FTKZ25VVMV/RKZ25VVMV | 9,000 | 16,540,000đ |
FTKZ35VVMV/RKZ35VVMV | 12,000 | 19,590,000đ |
FTKZ50VVMV/RKZ50VVMV | 18,000 | 29,680,000đ |
FTKZ60VVMV/RKZ60VVMV | 21,000 | 37,920,000đ |
FTKZ71VVMV/RKZ71VVMV | 24,200 | 42,690,000đ |
Máy treo tường 2 chiều Inverter - Loại tiêu chuẩn, thiết kế Coanda |
||
FTHF25RAVMV/RHF25RAVMV | 9,000 | 12,990,000đ |
FTHF35RAVMV/RHF35RAVMV | 12,000 | 15,580,000đ |
Máy treo tường 2 chiều Inverter - Loại tiêu chuẩn, thiết kế Coanda |
||
FTHF50RVMV/RHF50RVMV | 9,000 | 22,700,000đ |
FTHF60RVMV/RHF60RVMV | 12,000 | 30,790,000đ |
FTHF71RVMV/RHF71RVMV | 18,000 | 34,580,000đ |
Máy treo tường 2 chiều Inverter - Loại cao cấp; Sử dụng ga R32 |
||
FTXV25QVMV/RXV25QVMV | 9,000 | 15,590,000đ |
FTXV35QVMV/RXV35QVMV | 12,000 | 18,060,000đ |
FTXV50QVMV/RXV50QVMV | 18,000 | 26,230,000đ |
FTXV60QVMV/RXV60QVMV | 21,000 | 36,850,000đ |
FTXV71QVMV/RXV71QVMV | 24,000 | 40,590,000đ |
b, Máy multi đa kết nối ga R32
+ Dòng multi Super NX
♦ Danh sách dàn nóng
CS | Mã 1 chiều | Giá Bán Lẻ |
Mã 2 chiều | Giá Bán Lẻ |
5.2kW | 3MKM52 | 23,860,000đ | 3MXM52 | 25,250,000đ |
6.8kW | 4MKM68 | 29,300,000đ | 4MXM68 | 30,900,000đ |
8.0kW | 4MKM80 | 34,240,000đ | 4MXM80 | 36,000,000đ |
10.0kW | 5MKM100 | 41,830,000đ | 5MXM100 | 43,900,000đ |
♦ Danh sách dàn lạnh:
- Kiểu treo tường, loại hiệu suất năng lượng cao
CS | Mã 1 chiều | Giá Bán Lẻ |
Mã 2 chiều | Giá Bán Lẻ |
2.5KW | CTKM25 | 3,890,000đ | CTXM25 | 4,350,000đ |
3.5kW | CTKM35 | 4,100,000đ | CTXM35 | 4,750,000đ |
5.0kW | CTKM50 | 6,500,000đ | CTXM50 | 7,450,000đ |
6.0kW | CTKM60 | 8,100,000đ | CTXM60 | 9,350,000đ |
7.1KW | CTKM71 | 8,250,000đ | CTXM71 | 9,500,000đ |
- Kiểu treo tường, loại thiết kế Châu Âu. Có kèm điều khiển không dây
CS | Máy 1 chiều | Máy 2 chiều |
Giá
Bán Lẻ |
2.5kW | CTKJ25 | CTXJ25 | 12,250,000đ |
3.5kW | CTKJ35 | CTXJ35 | 13,850,000đ |
5.0kW | CTKJ50 | CTXJ50 | 16,300,000đ |
- Kiểu cassette âm trần dùng chung cho hệ 1 và 2 chiều.
Chưa bao gồm điều khiển, và mặt nạ BYFQ60B3W1 (giá 4,150,000đ)
Công suất | Mã Máy |
Giá Bán Lẻ
|
2.5kW | FFA25RV1V | 8,3-0,000đ |
3.5kW | FFA35RV1V | 9,300,000đ |
5.0kW | FFA50RV1V | 10,950,000đ |
6.0kW | FFA60RV1V | 12,800,000đ |
- Kiểu giấu trần nối ống gió dùng chung cho hệ 1 và 2 chiều, chưa bao gồm điều khiển
Công suất | Mã Máy |
Giá Bán Lẻ
|
2.5kW | CDXP25RVMV | 7,350,000đ |
3.5kW | CDXP35RVMV | 7,800,000đ |
2.5kW | CDXM25RVMV | 7,350,000đ |
3.5kW | CDXM35RVMV | 7,750,000đ |
5.0kW | CDXM50RVMV | 9,750,000đ |
6.0kW | CDXM60RVMV | 10,400,000đ |
7.1kW | CDXM71RVMV | 10,900,000đ |
5.0kW | FMA50RVMV | 11,100,000đ |
6.0kW | FMA60RVMV | 11,800,000đ |
7.1kW | FMA71RVMV | 12,300,000đ |
+ Dòng multi S
♦ Danh sách dàn nóng 1 chiều
Công suất | Model | Giá Bán Lẻ |
5.2kW | 3MKM52 | 23,150,000đ |
6.8kW | 4MKM68 | 28,300,000đ |
8.0kW | 4MKM80 | 32,950,000đ |
10.0kW | 5MKM100 | 40,300,000đ |
♦ Danh sách dàn lạnh:
- Kiểu treo tường, loại hiệu suất năng lượng cao
CS | Mã 1 chiều | Giá Bán Lẻ |
Mã 2 chiều | Giá Bán Lẻ |
2.5KW | CTKM25 | 3,800,000đ | CTXM25 | 4,350,000đ |
3.5kW | CTKM35 | 4,100,000đ | CTXM35 | 4,750,000đ |
5.0kW | CTKM50 | 6,500,000đ | CTXM50 | 7,450,000đ |
6.0kW | CTKM60 | 8,100,000đ | CTXM60 | 9,350,000đ |
7.1KW | CTKM71 | 8,250,000đ | CTXM71 | 9,500,000đ |
Giá thiết bị đã bao gồm thuế VAT, chưa bao gồm nhân công lắp đặt và vật tư phụ.
2. Bảng Giá Máy Điều Hòa Thương Mại Skyair
a, Máy điều hòa tủ đứng
- Sử dụng ga R410A
- Sản xuất tại Malaysia
Model | Công Suất (BTU) |
Giá Bán Lẻ (Đã có VAT) |
1 chiều ; ga R410a
- Sản xuất tại malaysia
|
||
FVRN71BXV1V/RR71CBXV1V | 28,000 | 26,720,000đ |
FVRN71BXV1V/RR71CBXY1V | 28,390,000đ | |
FVRN100BXV1V/RR100DBXV1V | 36,000 | 32,080,000đ |
FVRN100BXV1V/RR100DBXY1V | 32,950,000đ | |
FVRN125BXV1V/RR125DBXY1V | 42,000 | 35,560,000đ |
FVRN140BXV1V/RR140DBXY1V | 45,000 | 44,200,000đ |
FVRN160BXV1V/RR160DBXY1V | 55,000 | 50,730,000đ |
1 chiều Inverter, ga R32
- Sử dụng điều khiển không dây- Dàn lạnh / dàn nóng sản xuất tại Trung Quốc / Thái Lan |
||
FVA50AMVM/RZF50CV2V | 17,100 | 32,550,000đ |
FVA60AMVM/RZF60CV2V | 20,500 | 37,670,000đ |
FVA71AMVM/RZF71CV2V | 24,200 | 41,980,000đ |
FVA71AMVM/RZF71CYM | 43,730,000đ | |
FVA100AMVM/RZF100CVM | 34,100 | 49,490,000đ |
FVA100AMVM/RZF100CYM | 51,720,000đ | |
FVA125AMVM/RZF125CVM | 42,700 | 53,780,000đ |
FVA125AMVM/RZF125CYM | 56,230,000đ | |
FVA140AMVM/RZF140CVM | 47,800 | 58,460,000đ |
FVA140AMVM/RZF140CYM | 61,110,000đ | |
2 chiều, ga R410A
- Sản xuất tại Malaysia- Sử dụng điều khiển không dây |
||
FVQN71AXV1/RQ71CGXV19 | 28,000/27,500 | 30,950,000đ |
FVQN100AXV1/RQ100DGXY1 | 34,000/38,000 | 37,140,000đ |
FVQN125AXV1/RQ125DGXY1 | 40,000/42,000 | 37,140,000đ |
FVQN140AXV1/RQ140DGXY1 | 45,00/46,000 | 40,790,000đ |
FVQN160AXV1/RQ160DGXY1 | 55,000/54,500 | 51,180,000đ |
2 chiều Inverter, ga R32
- Sản xuất tại Thái Lan
- Dùng điều khiển dây BRC1E63 |
||
FVA50AMVM/RZA50DV2V | 17,100/20,500 | 35,100,000đ |
FVA60AMVM/RZA60DV2 | 20,500/24,000 | 41,380,000đ |
FVA71AMVM/RZA71DV1 | 24,200/28,000 | 45,450,000đ |
FVA100AMVM/RZA100DV1 | 34,000/38,000 | 53,730,000đ |
FVA100AMVM/RZA100DY1 | 56,200,000đ | |
FVA125AMVM/RZA125DV1 | 42,700/48,000 | 58,420,000đ |
FVA125AMVM/RZA125DY1 | 61,030,000đ | |
FVA140AMVM/RZA140DV1 | 47,800/54,600 | 63,500,000đ |
FVA140AMVM/RZA140DY1 | 66,390,000đ |
b, Máy áp trần
Model | Công Suất (BTU) |
Giá Bán Lẻ (Đã có VAT) |
1 chiều, ga R410A
- Sản xuất tại Thái Lan♦ Điều khiển dây BRC1NU61 |
||
FHNQ13MV1V/RNQ13MV1V | 13,000 | 14,960,000đ |
FHNQ18MV1V/RNQ18MV1V | 17,700 | 18,880,000đ |
FHNQ21MV1V/RNQ21MV1V | 21,000 | 22,870,000đ |
FHNQ24MV1V/RNQ24MV1V | 24,000 | 25,910,000đ |
FHNQ26MV1/RNQ26MY1 | 26,000 | 25,910,000đ |
FHNQ30MV1V/RNQ30MV1V | 30,000 | 26,050,000đ |
FHNQ30MV1/RNQ30MY1 | ||
FHNQ36MV1V/RNQ36MV1V | 36,000 | 29,750,000đ |
FHNQ36MV1V/RNQ36MY1 | ||
FHNQ42MV1/RNQ42MY1 | 42,000 | 32,660,000đ |
FHNQ48MV1/RNQ48MY1 | 48,000 | 35,510,000đ |
1 chiều Inverter, ga R32 - Sản xuất tại Thái Lan |
||
FHA50BVMV/RZF50CV2V | 17,100 | 24,990,000đ |
FHA60BVMV/RZF60CV2V | 20,500 | 31,200,000đ |
FHA71BVMV/RZF71CV2V | 24,200 | 32,300,000đ |
FHA71BVMV/RZF71CYM | 34,050,000đ | |
FHA100BVMV/RZF100CVM | 34,100 | 38,210,000đ |
FHA100BVMV/RZF100CYM | 40,440000đ | |
FHA125BVMA/RZF125CVM | 42,700 | 41,790,000đ |
FHA125BVMA/RZF125CYM | 44,240,000đ | |
FHA140BVMA/RZF140CVM | 47,800 | 45,360,000đ |
FHA140BVMA/RZF140CYM | 48,020,000đ | |
2 chiều, sử dụng ga R410A
♦ Điều khiển dây BRC1C61 |
||
FHQ100DAVMA/RQ100MY1 | 34,000/38,000 | 37,800,000đ |
FHQ125DAVMA/RQ125MY1 | 42,700/48,000 | 44,310,000đ |
FHQ140DAVMA/RQ140MY1 | 47,800/54,600 | 47,510,000đ |
2 chiều Inverter, sử dụng ga R32
♦ Điều khiển dây BRC1E63
|
||
FHA50BVMV/RZA50DV2V | 17,100/20,500 | 27,550,000đ |
FHA60BVMV/RZA60DV2V | 20,500/24,000 | 34,610,000đ |
FHA71BVMV/RZA71DV1 | 24,000/28,000 | 35,770,000đ |
FHA100BVMV/RZA100DV1 | 34,000/38,000 | 42,460,000đ |
FHA100BVMV/RZA100DY1 | 44,920,000đ | |
FHA125BVMA/RZA125DV1 | 42,700/48,000 | 46,430,000đ |
FHA125BVMA/RZA125DY1 | 49,040,000đ | |
FHA140BVMA/RZA140DV1 | 47,800/54,600 | 50,400,000đ |
FHA140BVMA/RZA140DY1 | 53,290,000đ |
c, Máy cassette âm trần
Model | Công Suất (BTU) |
Giá Bán Lẻ (Đã có VAT) |
1 chiều, ga R410
- Xuất xứ Thái Lan- Mặt nạ BYCP125K-W18 ♦ Điều khiển dây BRC2E61 |
||
FCNQ13MV1/RNQ13MV1 | 13,000 | 17,970,000đ |
FCNQ18MV1/RNQ18MV1 | 18,000 | 22,380,000đ |
FCNQ21MV1/RNQ21MV1 | 21,000 | 26,950,000đ |
FCNQ26MV1/RNQ26MV1 | 26,000 | 29,600,000đ |
FCNQ26MV1/RNQ26MY1 | ||
FCNQ30MV1/RNQ30MV1 | 30,000 | 30,690,000đ |
FCNQ30MV1/RNQ30MY1 | ||
FCNQ36MV1/RNQ36MV1 | 36,000 | 35,030,000đ |
FCNQ36MV1/RNQ36MY1 | ||
FCNQ42MV1/RNQ42MY1 | 42,000 | 38,420,000đ |
FCNQ48MV1/RNQ48MY1 | 48,000 | 41,950,000đ |
1 chiều Inverter, ga R32
- Đa hướng thổi nhỏ gọn- Xuất xứ: dàn nóng Thái Lan, dàn lạnh CH Czech - Mặt nạ BYFQ60B3W1 ♦ Điều khiển dây BRC1E63 |
||
FFF50BV1/RZF50CV2V | 17,100 | 26,780,000đ |
FFF60BV1/RZF60CV2V | 20,500 | 33,380,000đ |
1 chiều Inverter, ga R32
- Đa hướng thổi tiêu chuẩn- Sản xuất tại Thái Lan - Mặt nạ BYCQ125EAF ♦ Điều khiển dây BRC2E61 |
||
FCFC40DVM/RZFC40DVM | 13,700 | 19,230,000đ |
FCFC50DVM/RZFC50DVM | 17,100 | 23,940,000đ |
FCFC60DVM/RZFC60DVM | 20,500 | 28,830,000đ |
FCFC71DVM/RZFC71DVM | 24,200 | 31,090,000đ |
FCFC71DVM/RZFC71DY1 | ||
FCFC85DVM/RZFC85DVM | 29,000 | 32,230,000đ |
FCFC85DVM/RZFC85DY1 | ||
FCFC100DVM/RZFC100DVM | 34,100 | 36,790,000đ |
FCFC100DVM/RZFC100DY1 | ||
FCFC125DVM/RZFC125DY1 | 42,700 | 40,340,000đ |
FCFC140DVM/RZFC140DY1 | 47,800 | 44,040,000đ |
1 chiều Inverter, ga R32
- Đa hướng thổi cao cấp- Mặt nạ BYCQ125EAF ♦ Điều khiển dây BRC1E63 |
||
FCF50CVM/RZF50CV2V | 17,100 | 26,680,000đ |
FCF60CVM/RZF60CV2V | 20,500 | 33,160,000đ |
FCF71CVM/RZF71CV2V | 24,200 | 34,550,000đ |
FCF71CVM/RZF71CYM | 36,290,000đ | |
FCF100CVM/RZF100CVM | 34,100 | 40,990,000đ |
FCF100CVM/RZF100CYM | 43,230,000đ | |
FCF125CVM/RZF125CVM | 42,700 | 44,660,000đ |
FCF125CVM/RZF125CYM | 47,100,000đ | |
FCF140CVM/RZF140CVM | 47,800 | 48,570,000đ |
FCF140CVM/RZF140CYM | 51,230,000đ |
d, Máy giấu trần nối ống gió
Model | Công Suất (BTU) |
Giá Bán Lẻ (Đã có VAT) |
1 chiều, ga R32
- Áp suất tĩnh thấp
- Sản xuất tại Thái Lan ♦ Điều khiển dây BRC2E61 |
||
FDBNQ09MV1V/RNQ09MV1V | 9,2000 | 12,760,000đ |
FDBNQ13MV1V/RNQ13MV1V | 13,000 | 15,020,000đ |
FDBNQ18MV1V/RNQ18MV1V | 17,700 | 18,950,000đ |
FDBNQ21MV1V/RNQ21MV1V | 21,000 | 22,870,000đ |
FDBNQ24MV1V/RNQ24MV1V | 24,000 | 25,100,000đ |
FDBNQ26MV1/RNQ26MY1 | 26,000 | 25,100,000đ |
1 chiều, ga R32
- Áp suất tĩnh trung bình
- Sản xuất tại Thái Lan ♦ Điều khiển dây BRC2E61 |
||
FDMNQ26MV1/RNQ26MV19 | 26,000 | 27,300,000đ |
FDMNQ26MV1/RNQ26MY1 | ||
FDMNQ30MV1/RNQ30MV1 | 30,000 | 28,220,000đ |
FDMNQ30MV1/RNQ30MY1 | ||
FDMNQ36MV1/RNQ36MV1 | 36,000 | 32,390,000đ |
FDMNQ36MV1/RNQ36MY1 | ||
FDMNQ42MV1/RNQ42MY1 | 42,000 | 35,190,000đ |
FDMNQ48MV1/RNQ48MY1 | 48,000 | 38,340,000đ |
1 chiều Inverter, ga R32
- Loại nhỏ gọn
- Sản xuất tại Thái Lan - Sử dụng ga R32 ♦ Điều khiển dây BRC1E63 |
||
FDF50BV1/RZF50CV2V | 17,100 | 24,130,000đ |
FDF60BV1/RZF60CV2V | 20,500 | 30,160,000đ |
1 chiều Inverter, ga R32
- Loại tiêu chuẩn
- Dàn lạnh/dàn nóng: sản xuất tại Việt Nam/Thái Lan - Sử dụng ga R32
♦ Điều khiển dây BRC2E61 |
||
FBFC40DVM9/RZFC40DVM | 13,700 | 16,120,000đ |
FBFC50DVM9/RZFC50DVM | 17,100 | 20,340,000đ |
FBFC60DVM9/RZFC60DVM | 20,500 | 24,530,000đ |
FBFC71DVM9/RZFC71DVM | 24,200 | 29,220,000đ |
FBFC71DVM9/RZFC71DY1 | ||
FBFC85DVM9/RZFC85DVM | 29,000 | 30,190,000đ |
FBFC85DVM9/RZFC85DY1 | ||
FBFC100DVM9/RZFC100DVM | 34,100 | 34,660,000đ |
FBFC100DVM9/RZFC100DY1 | ||
FBFC125DVM9/RZFC125DY1 | 42,700 | 37,650,000đ |
FBFC140DVM9/RZFC140DY1 | 47,800 | 41,020,000đ |
1 chiều Inverter, ga R32
- Loại cao cấp
- Dàn nóng / dàn lạnh sản xuất tại: Việt Nam / Thái Lan - Sử dụng ga R32 ♦ Điều khiển dây BRC1E63 |
||
FBA50BVMA9/RZF50CV2V | 17,100 | 25,460,000đ |
FBA60BVMA9/RZF60CV2V | 20,500 | 31,740,000đ |
FBA71BVMA9/RZF71CV2V | 24,200 | 32,930,000đ |
FBA71BVMA9/RZF71CYM | 33,670,000đ | |
FBA100BVMA9/RZF100CVM | 34,100 | 39,240,000đ |
FBA100BVMA9/RZF100CYM | 41,480,000đ | |
FBA125BVMA9/RZF125CVM | 42,700 | 42,740,000đ |
FBA125BVMA9/RZF125CYM | 45,190,000đ | |
FBA140BVMA9/RZF140CVM | 47,800 | 46,560,000đ |
FBA140BVMA9/RZF140CYM | 49,210,000đ |
Giá thiết bị đã bao gồm thuế VAT, chưa bao gồm nhân công lắp đặt và vật tư phụ.
3. Liên Hệ Báo Giá Điều Hòa Trung Tâm Daikin VRV
Dòng máy trung tâm Daikin gồm các hệ: VRV S, VRV A, VRV X, VRV H, VRV IV S. Để liên hệ lấy báo giá bán buôn, lắp đặt, Quý khách có thể tham khảo tại bài viết "báo giá máy lạnh trung tâm VRV". Hoặc gọi trực tiếp tới số điện thoại Mr Thắng - 0966.666.233, hoặc gửi thông tin của công trình, dự án cần thi công về email senvietco.ltd@gmail.com. Cảm ơn Quý khách hàng đã tin tưởng và sử dụng sản phẩm, dịch vụ của chúng tôi trong suốt thời gian qua.
Báo giá các loại điều hòa Daikin mới nhất 2023
Tin cùng danh mục
Giá Máy Lạnh Multi Daikin 1 Và 2 Chiều Mới Nhất 2024
Giá máy lạnh multi Daikin 1 và 2 chiều mới nhất 2024 dành cho Khách lắp đặt tại TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh phía Nam . Máy được xuất xứ Thái Lan …
Giá Máy Lạnh Cassette Âm Trần Daikin 1 và 2 Chiều Mới Nhất 2024
Giá máy lạnh cassette âm trần Daikin 1 và 2 chiều Inverter tiết kiệm điện đã cập nhật các model mới nhất 2024 và đang có sẵn hàng. Đã bao gồm điều …
Giá Máy Lạnh Công Nghiệp Daikin 1 và 2 Chiều Mới Nhất 2024
Giá máy lạnh công nghiệp Daikin 1 và 2 chiều mới nhất 2024 của Proshop Sen Việt dành cho khách lắp đặt tại TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh phía Nam. Đại …