Giá Điều Hòa Daikin Mới Nhất 2021
Báo Giá Điều Hòa Daikin mới nhất 2021
Giá điều hòa Daikin của Proshop Sen Việt dưới đây đã cập nhật các model mới nhất 2020, có hiệu lực từ ngày 23/02/2021. Bảng giá thiết bị này dành cho khách mua lẻ lắp đặt, đã có VAT 10%. Chưa có nhân công lắp đặt, vật tư phụ đi kèm. Sen Việt sẽ gửi email báo giá cụ thể cho Khách hàng trước khi thi công. Riêng với báo giá máy treo tường báo giá theo combo đã bao gồm: - 4m ống đồng kèm bảo ôn và băng cuốn; 4m dây điện, 4m ống nước thải mềm; Vật tư phụ; Một bộ giá đỡ; Nhân công lắp đặt vị trí đơn giản;Tặng 1 năm bảo dưỡng miễn phí; Giá máy đã bao gồm thuế VAT 10%; Giá vật tư nhân công chưa bao gồm thuế.
Đối với đại lý, thợ, cửa hàng mua buôn số lượng vui lòng tham khảo bài viết "Đại lý bán buôn điều hòa Daikin". Và trực tiếp qua kho mới tại địa chỉ C11-18 khu đô thị Geleximco Lê Trọng Tấn, Hà Đông, Hà Nội để lấy hàng.
Showroom Daikin Sen Việt tại C10 LK4 Ô 34, KĐT mới Lê Trọng Tấn - Geleximco có trưng bày các loại máy điều hòa dân dụng (máy multi đa kết nối "1 mẹ nhiều con", máy treo tường loại tiêu chuẩn, cao cấp, COP cao, thiết kế Châu Âu, Urusara 7 của Nhật); máy thương mại Skyair (tủ đứng, cassette âm trần, giấu trần nối ống gió, áp trần). Mời Quý khách ghé thăm Showroom để được tư vấn và tận mắt ngắm nhìn các mẫu thiết kế.
Khi Quý khách lựa chọn sản phẩm do Sen Việt cung cấp, sẽ được hưởng chính sách ưu đãi tốt nhất của Proshop Daikin dành cho người tiêu dùng: cam kết hàng chính hãng Daikin, máy mới 100% nguyên đai nguyên kiện, bảo hành 5 năm máy nén và 2 năm thiết bị.
Dưới đây là các thông tin tham khảo về giá máy điều hòa Daikin theo từng loại được cập nhật ngày 23/02/2021
1. Bảng Giá Điều Hòa Dân Dụng Daikin
a, Máy Treo Tường
- Bảo hành 5 năm máy nén, 2 năm toàn bộ thiết bị.
BÁO GIÁ LẮP ĐẶT MÁY TREO TƯỜNG DAIKIN ĐÃ BAO GỒM:
- 4m ống đồng kèm bảo ôn và băng cuốn
- 4m dây điện, 4m ống nước thải mềm
- Vật tư phụ
- Một bộ giá đỡ
- Nhân công lắp đặt vị trí đơn giản
- Tặng 1 năm bảo dưỡng miễn phí
- Giá máy đã bao gồm thuế VAT 10%
- Giá vật tư nhân công chưa bao gồm thuế
Công Suất | Máy 1 Chiều | Đơn Giá | Máy 2 Chiều | Giá Bán Lẻ |
Loại cao cấp, thiết kế Châu Âu, dàn lạnh sản xuất tại CH CZech, dàn nóng sản xuất tại Thái Lan | ||||
9,000BTU | FTKJ25NVMVW(S)/RKJ25NVMV | 17,580,000đ | FTXJ25NVMVW(S)/RXJ25NVMV | 19,090,000đ |
12,000BTU | FTKJ35NVMVW(S)/RKJ35NVMV | 21,980,000đ | FTXJ35NVMVW(S)/RXJ35NVMV | 24,260,000đ |
18,000BTU | FTKJ50NVMVW(S)/RKJ50NVMV | 27,960,000đ | FTXJ50NVMVW(S)/RXJ50NVMV | 32,510,000đ |
Loại cao cấp, Urusara 7.0, sản xuất tại Nhật Bản | ||||
9,000BTU | FTXZ25NVMV/RXZ25NVMV | 31,470,000đ | ||
12,000BTU | FTXZ35NVMV/RXZ35NVMV | 33,880,000đ | ||
18,000BTU | FTXZ50NVMV/RXZ50NVMV | 36,330,000đ | ||
Loai cao cấp, sản xuất tại Thái Lan | ||||
9,000BTU | FTXV25QVMV/RXV25QVMV | 13,970,000đ | ||
12,000BTU | FTXV35QVMV/RXV35QVMV | 16,180,000đ | ||
18,000BTU | FTXV50QVMV/RXV50QVMV | 24,260,000đ | ||
21,000BTU | FTXV60QVMV/RXV60QVMV | 34,460,000đ | ||
24,000BTU | FTXV71QVMV/RXV71QVMV | 37,650,000đ | ||
Loại hiệu suất cao | ||||
9,000BTU | FTKC25UAVMV/RKC25UAVMV | 10,780,000đ | FTHF25RAVMV/RHF25RAVMV | 12,120,000đ |
12,000BTU | FTKC35UAVMV/RKC35UAVMV | 12,780,000đ | FTHF35RAVMV/RHF35RAVMV | 14,470,000đ |
18,000BTU | FTKC50UVMV/RKC50UVMV | 19,760,000đ | FTHF50RVMV/RHF50RVMV | 21,460,000đ |
21,000BTU | FTKC60TVMV/RKC60TVMV | 26,610,000đ | FTHF60RVMV/RHF60RVMV | 28,960,000đ |
24,000BTU | FTKC71UVMV/RKC71UVMV | 29,900,000đ | FTHF71RVMV/RHF71RVMV | 32,500,000đ |
Loại tiêu chuẩn, sản xuất tại Việt Nam | ||||
9,000BTU | FTKA25UAVMV/RKA25UAVMV | 10,030,000đ | ||
12,000BTU | FTKA35UAVMV/RKA35UAVMV | 11,980,000đ | ||
18,000BTU | FTKA50UAVMV/RKA50UAVMV | 17,960,000đ | ||
Loại tiêu chuẩn, sản xuất tại Thái Lan | ||||
9,000BTU | FTF25UV1V/RF25UV1V | 8,780,000đ | ||
12,000BTU | FTF35UV1V/RC35UV1V | 10,910,000đ | ||
18,000BTU | FTC50NV1V/RC50NV1V | 16,000,000đ | ||
21,000BTU | FTC60NV1V/RC60NV1V | 21,900,000đ |
b, Máy multi đa kết nối ga R32
♦ Danh sách dàn nóng
Công suất | Mã máy 1 chiều | Đơn giá (đã có VAT) |
Mã máy 2 chiều | Giá Bán Lẻ |
5.2kW | 3MKM52RVMV | 23,150,000đ | 3MXM52RVMV | 25,250,000đ |
6.8kW | 4MKM68RVMV | 28,300,000đ | 4MXM68RVMV | 30,900,000đ |
8.0kW | 4MKM80RVMV | 32,950,000đ | 4MXM80RVMV | 36,000,000đ |
10.0kW | 5MKM100RVMV | 40,300,000đ | 5MXM100RVMV | 43,900,000đ |
♦ Danh sách dàn lạnh:
- Kiểu treo tường, loại hiệu suất năng lượng cao
Công suất | Mã máy 1 chiều | Đơn giá (đã có VAT) |
Mã máy 2 chiều | Giá Bán Lẻ |
2.5KW | CTKM25RVMV | 3,800,000đ | CTXM25RVMV | 4,350,000đ |
3.5kW | CTKM35RVMV | 4,100,000đ | CTXM35RVMV | 4,750,000đ |
5.0kW | CTKM50RVMV | 6,500,000đ | CTXM50RVMV | 7,450,000đ |
6.0kW | CTKM60RVMV | 8,100,000đ | CTXM60RVMV | 9,350,000đ |
7.1KW | CTKM71RVMV | 8,250,000đ | CTXM71RVMV | 9,500,000đ |
- Kiểu treo tường, loại thiết kế Châu Âu. Có kèm điều khiển không dây
Công suất | Mã máy 1 chiều | Mã máy 2 chiều |
Giá Bán Lẻ
|
2.5kW | CTKJ25RVMVW | CTXJ25RVMVW | 12,250,000đ |
3.5kW | CTKJ35RVMVW | CTXJ35RVMVW | 13,850,000đ |
5.0kW | CTKJ50RVMVW | CTXJ50RVMVW | 16,300,000đ |
- Kiểu cassette âm trần dùng chung cho hệ 1 và 2 chiều.
Chưa bao gồm điều khiển, và mặt nạ BYFQ60B3W1 (giá 4,150,000đ)
Công suất | Mã Máy |
Giá Bán Lẻ
|
2.5kW | FFA25RV1V | 8,3-0,000đ |
3.5kW | FFA35RV1V | 9,300,000đ |
5.0kW | FFA50RV1V | 10,950,000đ |
6.0kW | FFA60RV1V | 12,800,000đ |
- Kiểu giấu trần nối ống gió dùng chung cho hệ 1 và 2 chiều, chưa bao gồm điều khiển
Công suất | Mã Máy |
Giá Bán Lẻ
|
2.5kW | CDXP25RVMV | 7,350,000đ |
3.5kW | CDXP35RVMV | 7,800,000đ |
2.5kW | CDXM25RVMV | 7,350,000đ |
3.5kW | CDXM35RVMV | 7,750,000đ |
5.0kW | CDXM50RVMV | 9,750,000đ |
6.0kW | CDXM60RVMV | 10,400,000đ |
7.1kW | CDXM71RVMV | 10,900,000đ |
5.0kW | FMA50RVMV | 11,100,000đ |
6.0kW | FMA60RVMV | 11,800,000đ |
7.1kW | FMA71RVMV | 12,300,000đ |
- Giá máy đã bao gồm thuế VAT, chưa bao gồm nhân công lắp đặt và vật tư phụ.
2. Bảng giá điều hòa thương mại Skyair
a, Máy điều hòa tủ đứng
Công suất | Model | Giá Bán Lẻ |
1 chiều, Ga R410A, 1 pha | ||
29,000BTU | FVRN71BXV1V/RR71CBXV1V | 27,040,000đ |
36,000BTU | FVRN100BXV1V/RR100CBXV1V | 32,450,000đ |
1 chiều, Ga R410A, 3 pha | ||
29,000BTU | FVRN71BXV1V/RR71CBXY1V | 28,730,000đ |
36,000BTU | FVRN100BXV1V/RR100CBXY1V | 33,330,000đ |
42,000BTU | FVRN125BXV1V/RR125CBXY1V | 35,970,000đ |
45,000BTU | FVRN140BXV1V/RR140CBXV1V | 44,720,000đ |
55,000BTU | FVRN160BXV1V/RR160CBXV1 | 51,320,000đ |
1 chiều, Inverter ga R32, 1 pha | ||
17,100BT | FVA50AMVM/RZF50CV2V | 33,090,000đ |
20,500BTU | FVA60AMVM/RZF60CV2V | 38,600,000đ |
24,200BTU | FVA71AMVM/RZF71CV2V | 42,480,000đ |
34,100BTU | FVA100AMVM/RZF100CVM | 50,060,000đ |
42,700BTU | FVA125AMVM/RZF125CVM | 54,410,000đ |
47,800BTU | FVA140AMVM/RZF140CVM | 59,140,000đ |
1 chiều, Inverter ga R32, 3 pha | ||
24,200BTU | FVA71AMVM/RZF71CYM | 44,240,000đ |
34,100BT | FVA100AMVM/RZF100CYM | 52,320,000đ |
42,700BTU | FVA125AMVM/RZF125CYM | 56,880,000đ |
47,800BTU | FVA140AMVM/RZF140CY | 61,830,000đ |
2 chiều, ga R410A, 1 pha | ||
28,000BTU | FVQ71CVEB/RQ71MV1 | 42,130,000đ |
34,100BTU | FVQ100CVEB/RQ100MV1 | 49,630,000đ |
2 chiều, ga R410A, 3 pha | ||
34,100BTU | FVQ100CVEB/RQ100MY1 | 49,630,000đ |
42,000BTU | FVQ125CVEB/RQ125MY1 | 56,870,000đ |
47,800BTU | FVQ140CVEB/RQ140MY1 | 61,180,000đ |
2 chiều, Inverter, ga R410A, 1 pha | ||
24,200BTU | FVQ71CVEB/RZQ71LV1 | 46,950,000đ |
34,100BTU | FVQ100CVEB/RZQ100LV1 | 54,350,000đ |
42,700BTU | FVQ125CVEB/RZQ125L | 59,100,000đ |
47,800BTU | FVQ140CVEB/RZQ140LV1 | 64,250,000đ |
2 chiều, Inverter, ga R410A, 3 pha | ||
34,100BTU | FVQ100CVEB/ZRZ100HAY4A | 55,570,000đ |
42,000BTU | FVQ125CVEB/ZRZ125HAY4A | 60,420,000đ |
47,800BTU | FVQ140CVEB/ZRZ140HAY4A | 65,600,000đ |
b, Máy áp trần
Công Suất | Model | Giá Bán Lẻ |
Loại 1 chiều, điều khiển dây BRC1E63 | ||
17,100BTU | FHA50BVMV/RZF50CV2V | 25,410,000đ |
20,500BTU | FHA60BVMV/RZF60CV2V | 31,720,000đ |
24,200BTU | FHA71BVMV/RZF71CV2V | 32,680,000đ |
34,100BTU | FHA100BVMV/RZF100CVM | 38,650,000đ |
FHA100BVMV/RZF100CYM | 40,910,000đ | |
42,700BTU | FHA125BVMV/RZF125CVM | 42,280,000đ |
FHA125BVMV/RZF125CYM | 44,750,000đ | |
47,800BTU | FHA140BVMV/RZF140CVM | 45,890,000đ |
FHA140BVMV/RZF140CYM | 48,570,000đ | |
Loại 2 chiều, điều khiển dây BRC1C61 | ||
34,100/38,200BTU | FHQ100DAVMA/RQ100MY1 | 37,800,000đ |
42,700/44,310BTU | FHQ125DAVMA/RQ125MY1 | 44,310,000đ |
47,800/54,600BTU | FHQ140DAVMA/RQ140MY1 | 47,510,000đ |
c, Máy cassette âm trần
Công Suất | Model Máy | Giá Bán Lẻ |
Loại 1 chiều, đa hướng thổi nhỏ gọn Ga R32, điều khiển dây BRC1E63 |
||
5.0kW | FFF50BV1/RZF50CV2V | 27,220,000đ |
6.0kW | FFF60BV1/RZF60CV2V | 33,930,000đ |
Điều khiển dây BRC7E531W86, mặt nạ BYFQ60B3W1 | ||
5.0kW | FFF50BV1/RZF50CV2V | 28,030,000đ |
6.0kW | FFF60BV1/RZF60CV2V | 34,740,000đ |
Loại 1 chiều, đa hướng thổi Ga R32, điều khiển dây BRC1E63 |
||
5.0kW | FCF50CVM/RZF50CV2V | 27,120,000đ |
6.0kW | FCF60CVM/RZF60CV2V | 33,710,000đ |
7.1kW | FCF71CVM/RZF71CV2V | 34,950,000đ |
FCF71CVM/RZF71CYM | 36,710,000đ | |
10.0kW | FCF100CVM/RZF100CVM | 41,470,000đ |
FCF100CVM/RZF100CYM | 43,730,000đ | |
12.5kW | FCF125CVM/RZF125CVM | 45,180,000đ |
FCF125CVM/RZF125CYM | 47,660,000đ | |
14.0kW | FCF140CVM/RZF140CVM | 49,140,000đ |
FCF140CVM/RZF140CYM | 51,830,000đ | |
Loại 1 chiều, ga R410A, Điều khiển dây BRC1C61 | ||
13,000BTU | FCNQ13MV1/RNQ13MV19 | 18,270,000đ |
18,000BTU | FCNQ18MV1/RNQ18MV19 | 23,970,000đ |
21,000BTU | FCNQ21MV1/RNQ21MV19 | 28,630,000đ |
26,000BTU | FCNQ26MV1/RNQ26MV19 | 31,180,000đ |
FCNQ26MV1/RNQ26MV19 | ||
30,000BTU | FCNQ30MV1/RNQ30MV1 | 32,280,000đ |
FCNQ30MV1/RNQ30MY | ||
36,000BTU | FCNQ36MV1/RNQ36MV1 | 6,670,000đ |
FCNQ36MV1/RNQ36MY1 | ||
42,600BTU | FCNQ42MV1/RNQ42MY1 | 40,090,000đ |
48,000BTU | FCNQ48MV1/RNQ48MY1 | 43,670,000đ |
đ, Máy giấu trần nối ống gió
Mã Sản Phẩm | Công Suất | Giá Bán Lẻ |
1 chiều, áp suất tĩnh thấp, ga R410A
Điều khiển dây BRC1C61
|
||
FDBNQ09MV1V/RNQ09MV1 | 9,200BTU | 13,040,000đ |
FDBNQ13MV1V/RNQ13MV1 | 13,000BTU | 15,340,000đ |
FDBNQ18MV1V/RNQ18MV1 | 17,700BTU | |
FDBNQ21MV1V/RNQ21MV1 | 21,000BTU | 23,360,000đ |
FDBNQ24MV1V/RNQ24MV1 | 24,000BTU | |
FDBNQ26MV1V/RNQ26MV1 | 26,000BTU | |
1 chiều, áp suất tĩnh trung bình, ga R410A Điều khiển dây BRC1C61 |
||
FDMNQ26MV1/RNQ26MV19 | 26,000BTU | 27,890,000đ |
FDMNQ26MV1/RNQ26MY1 | ||
FDMNQ30MV1/RNQ30MV1 | 30,000BTU | |
FDMNQ30MV1/RNQ30MY1 | ||
FDMNQ36MV1/RNQ36MV1 | 36,000BTU | |
FDMNQ36MV1/RNQ36MY1 | ||
FDMNQ42MV1/RNQ42MY1 | 42,000BTU | |
FDMNQ48MV1/RNQ48MY1 | 48,000BTU | |
1 chiều Inverter ga R32 Điều khiển dây BRC1E63 |
||
FBA50BVMA/RZF50CV2V | 17,100BTU | |
FBA60BVMA/RZF60CV2V | 20,500BTU | |
FBA71BVMA/RZF71CV2V | 24,200 | |
FBA100BVMA/RZF100CVM | 34,100BTU | |
FBA100BVMA/RZF100CYM | ||
FBA125BVMA/RZF125CVM | 42,700BTU | |
FBA125BVMA/RZF125CYM | ||
FBA140BVMA/RZF140CVM | 47,800BTU | |
FBA140BVMA/RZF140CYM | ||
2 chiều, áp suất tĩnh thấp, ga R410A Điều khiển dây BRC1C61 |
||
FBQ71EVE/RQ71MV1 | 24,200BTU | |
FBQ100EVE/RQ100MV1 | 34,100BTU | |
FBQ100EVE/RQ100MY1 | ||
FBQ125EVE/RQ125MY1 | 42,700BTU | |
FBQ140EVE/RQ140MY1 | 47,800BTU | |
2 chiều Inverter, áp suất tĩnh thấp, ga 32 Điều khiển dây BRC1E63 |
||
FBA71BVMV/RZA71BV2V | 17,100BTU | |
FBA100BVMV/RZA100BV2V | 20,500BTU | |
2 chiều Inverter ga R410A Điều khiển dây BRC1E63 |
||
FBQ50EVE/RZQS50AV1 | 17,100BTU | |
FBQ60EVE/RZQS60AV1 | 20,500BTU | |
FBQ71EVE/RZQ71LV1 | 24,200BTU | |
FBQ100EVE/RZQ100LV1 | 34,100BTU | |
FBQ100EVE/RZQ100HAY4A | ||
FBQ125EVE/RZQ125LV1 | 42,700BTU | |
FBQ125EVE/RZQ125HAY4A | ||
FBQ140EVE/RZQ140LV1 | 47,800BTU | |
FBQ140EVE/RZQ140HAY4A |
- Giá máy đã bao gồm thuế VAT, chưa bao gồm nhân công lắp đặt và vật tư phụ.
3. Báo giá điều hòa trung tâm Daikin VRV
Dòng máy trung tâm Daikin ngoài hệ VRV IV và IV-S, năm 2018, Daikin đã phát triển thêm các hệ VRV: VRV A, VRV IV-Q, VRV IV-W. Để liên hệ lấy báo giá bán buôn, lắp đặt, Quý khách có thể tham khảo tại bài viết "báo giá điều hòa trung tâm VRV IV IV-S". Hoặc gọi trực tiếp tới số điện thoại Mr Thắng - 0966.666.233, Ms Mai - 08.22222.716 hoặc gửi thông tin của công trình, dự án cần thi công về email senvietco.ltd@gmail.com. Cảm ơn Quý khách hàng đã tin tưởng và sử dụng sản phẩm, dịch vụ của chúng tôi trong suốt thời gian qua.
Báo giá điều hòa Daikin mới nhất 2021
Tin cùng danh mục
-
Thông Báo Chuyển Địa Điểm Showroom & Kho Hàng
Từ ngày 2/10/2020, Kho hàng điều hòa của Proshop Daikin Sen Việt sẽ chuyển tới địa điểm mới: C11-18 khu đô thị Geleximco Lê Trọng Tấn, Hà Đông, Hà …
-
Báo Giá Điều Hòa Trung Tâm Daikin VRV H
Báo giá điều hòa trung tâm Daikin VRV H mới nhất 2020 của Sen Việt dành cho khách lắp đặt lẻ. Liên hệ Sen Việt 0966.666.233 để được cử kỹ thuật xuống …
-
Báo Giá Điều Hòa Áp Trần Daikin 2 Chiều
Báo giá điều hòa áp trần Daikin 2 chiều dành cho khách lẻ lắp đặt có hiệu lực từ ngày 16/9/2020. Giá máy đã bao gồm thuế VAT, đơn vị mua buôn liên hệ …