Máy Lạnh Điều Hòa Âm Trần Nối Ống Gió Daikin FDMNQ30MV1/RNQ30MV1 30000BTU 1 Chiều
Máy lạnh âm trần nối ống gió Daikin FDMNQ30MV1 / RNQ30MV1 hoặc RNQ30MY1
- 1 chiều, 30000BTU
- âm trần nối ống gió áp suất tĩnh trung bình
- Công suất 8.8kW ~ 30,000BTU.
- Công suất tiêu thụ điện: 3.03kW.
Dàn lạnh FDMNQ30MV1
- Lưu lượng gió 37m3/phút.
- Độ ồn: 44/36dBA.
- Kích thước: 305x1,550x680mm.
- Trọng lượng: 52kg.
- Dải hoạt động 14 đến 25oCWB.
Dàn nóng RNQ30MV1 1 pha hoặc RNQ30MY1 3 pha
- Dàn tản nhiệt Micro channel.
- Máy nén kiểu quay dạng kín
- Môi chất lạnh ga R410A: 1.9kg (nạp cho 15m).
- Độ ồn làm lạnh: 55dBA.
- Kích thước: 990x940x320mm.
- Trọng lượng: 77kg.
- Dải hoạt động: 21 đến 46oCDB.
- Ống Lỏng / Hơi / Ống xả: Ø9.5/Ø15.9mm.
- Kích cỡ đường ống xả: 3/4B(I.DØ21.6xO.DØ27.2)mm.
- Chiều dài đường ống tối đa 50m (chiều dài tương đương 70m).
Giá trên web dành cho máy dùng điều khiển có dây BRC2E61
- Xuất xứ
- Thái Lan
- Bảo hành
- 5 năm máy nén và 1 năm thiết bị
-
+
Máy Lạnh điều hòa âm trần nối ống gió Daikin FDMNQ30MV1/RNQ30MV1 30,000BTU 1 Chiều R410A
1. Thông số kỹ thuật máy lạnh điều hòa âm trần nối ống gió Daikin FDMNQ30MV1/RNQ30MV1
Dàn lạnh | FDMNQ30MV1 | ||
Dàn nóng | RNQ30MV1 hoặc RNQ30MY1 | ||
Công suất làm lạnh | 8.8kW ~ 30,000BTU | ||
Công suất điện tiêu thụ | 3.03kW | ||
COP | 2.90W/W | ||
CSPF | 3.08Wh/Wh | ||
Thông số dàn lạnh FDMNQ30MV1 | |||
Lưu lượng gió | 37m3/min | ||
Tỉ lệ bên ngoài áp suất tĩnh | 9.8mmH2O | ||
Độ ồn | 44/36dBA | ||
Kích thước | 305x1,550x680mm | ||
Khối lượng | 52kg | ||
Dãy hoạt động được chứng nhận | 14 to 25oCWB | ||
Thông số dàn nóng RNQ30MV1 hoặc RNQ30MY1 | |||
Màu | Trắng ngà | ||
Máy nén | kiểu quay dạng kín | ||
Công suất động cơ điện | 2.2kW | ||
Môi chất lạnh R410A | 1.9kg (nạp cho 15m) | ||
Độ ồn | 55dBA | ||
Kích thước | 990x940x320mm | ||
Khối lượng | 77kg | ||
Kích cỡ ống | Lỏng | Ø9.5mm | |
Hơi | Ø15.9mm | ||
Ống xả | dàn lạnh | 3/4(I.DØ21.6xO.DØ27.2)mm | |
dàn nóng | Ø26mm (Lỗ) | ||
Chiều dài đường ống tối đa | 50m (chiều dài tương đương 70m) | ||
Chênh lệch độ cao tối đa | 30m | ||
Cách nhiệt | cả ống lỏng và ống hơi |
2. Tính năng máy lạnh điều hòa âm trần nối ống gió Daikin FDMNQ30MV1/RNQ30MV1
a, Tiện nghi- Tốc độ quạt có thể điều chỉnh 2 cấp. Cài đặt tốc độ cao giúp phân tán gió tối đa trong khi cài đặt tốc độ thấp giúp giảm thiểu hóa gió lùa.
- Chức năng "làm khô". Hút ẩm được điều khiển bằng bộ vi xử lý để tránh nhiệt độ không khí thay đổi đột ngột và gây khó chịu. Giúp giảm độ ẩm mà không ảnh hưởng đến nhiệt độ làm lạnh trong phòng.
- Hai bộ cảm biến nhiệt độ có thể lựa chọn. Cả dàn lạnh và bộ điều khiển từ xa có dây tùy chọn đều có bộ cảm biến nhiệt. Cảm biến nhiệt độ sát với nhiệt độ phòng giúp tăng cảm giác dễ chịu. Phải sử dụng bộ cảm biến nhiệt trên dàn lạnh khi điều hòa được điều khiển từ 1 phòng khác.
- Tự động trở về nhiệt độ cài đặt. Ngay cả khi nhiệt độ cài đặt bị thay đổi, nhiệt độ cài đặt sẵn sẽ được thiết lập lại sau khoảng thời gian cài đặt sẵn.
- Cài đặt biên độ nhiệt độ. Tiết kiệm điện năng bằng cách giới hạn nhiệt độ cài đặt tối thiểu và tối đa. Tránh tình trạng quá nóng hoặc quá lạnh.
- Lập lịch hàng tuần. Có thể cài đặt tối đa 5 lần Tắt/Mở cho mỗi ngày trong tuần. Không chỉ cài đặt thời gian mở máy mà còn cài đặt được nhiệt độ.
- Hẹn giờ tắt (đã lập trình sẵn). Thiết lập và lưu cài đặt 1 khoảng thời gian tại đó máy điều hòa sẽ tự động tắt sau 1 khoảng thời gian cài đặt sẵn cho mỗi lần máy khởi động.
- Hẹn giờ tắt/mở. Tự khởi động máy khi tới thời gian cài đặt Bật máy, và dừng hoạt động khi tới thời gian cài đặt Tắt máy.
c, Hoạt động và bảo dưỡng
- Môi chất lạnh nạp trước đến 10m đường ống
d, Các tính năng điều khiển
- Tự động khởi động lại
- Điều khiển bởi 2 điều khiển từ xa
- Điều khiển nhóm bởi 1 điều khiển từ xa. Có thể bật/tắt 16 dàn lạnh cùng lúc bằng 1 điều khiển từ xa. (Khi các dàn lạnh được kết nối với nhau, các cài đặt phải giống nhau và bật/tắt cũng phải đồng thời)/
đ, Dàn trao đổi nhiệt của dàn nóng RNQ30MV1 được xử lý chống ăn mòn
3. Đặc điểm nổi bật của máy lạnh điều hòa âm trần nối ống gió Daikin FDMNQ30MV1/RNQ30MV1
Dàn lạnh nối ống gió áp suất tĩnh trung bình FDMNQ30MV1 có thể lắp đặt bên trong trần và không khí lạnh được cấp đến mọi nơi thông qua ống gió.a, Thoải mái trong cách bố trí
- Khoang hút gió hồi chuẩn phía sau giúp việc nối ống gió đơn giản hơn.
Khoang hút gió hồi chuẩn phía sau
- Độ ồn dàn lạnh FDMNQ30MV1 thấp chỉ 36dBA, cao chỉ 44dBA.
- Tốc độ quạt có thể điều chỉnh: cao/thấp
- Đầu nối ống nước xả có thể thực hiện bên trong máy. Ống môi chất lạnh và ống nước xả có chung đầu ra.
c, Dàn nóng RNQ30MV1 hoặc RNQ30MY1 hoạt động êm
- Độ ồn của dàn nóng này chỉ 55dBA
d, Dễ lắp đặt và bảo dưỡng
- Nếu chiều dài đường ống không vượt quá 15 mét thì không cần phải nạp thêm môi chất lạnh.
- Chiều dài đường ống tối đa: 30m, chênh lệch độ cao tối đa 15m
Lưu ý: Cần nạp bổ sung môi chất lạnh đường ống kết nối dài hơn độ dài đường ống nêu trên.
đ, Độ bền cao
- Do khung bên dưới có thể bị ăn mòn nên 1 tấm thép chống ăn mòn được trang bị để gia tăng độ bền
- Cánh tản nhiệt của dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn. Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng RNQ30MV1/MY1
Điều khiển từ xa có dây LCD BRC1C61 cho dàn lạnh FDMNQ30MV1
Điều khiển điều hướng từ xa BRC1E62 cho dàn lạnh FDMNQ30MV1
Điều khiển từ xa LCD không dây BRC4C64
Máy lạnh âm trần nối ống gió Daikin FDMNQ30MV1 / RNQ30MV1 hoặc RNQ30MY1
- 1 chiều, 30000BTU
- âm trần nối ống gió áp suất tĩnh trung bình
- Công suất 8.8kW ~ 30,000BTU.
- Công suất tiêu thụ điện: 3.03kW.
Dàn lạnh FDMNQ30MV1
- Lưu lượng gió 37m3/phút.
- Độ ồn: 44/36dBA.
- Kích thước: 305x1,550x680mm.
- Trọng lượng: 52kg.
- Dải hoạt động 14 đến 25oCWB.
Dàn nóng RNQ30MV1 1 pha hoặc RNQ30MY1 3 pha
- Dàn tản nhiệt Micro channel.
- Máy nén kiểu quay dạng kín
- Môi chất lạnh ga R410A: 1.9kg (nạp cho 15m).
- Độ ồn làm lạnh: 55dBA.
- Kích thước: 990x940x320mm.
- Trọng lượng: 77kg.
- Dải hoạt động: 21 đến 46oCDB.
- Ống Lỏng / Hơi / Ống xả: Ø9.5/Ø15.9mm.
- Kích cỡ đường ống xả: 3/4B(I.DØ21.6xO.DØ27.2)mm.
- Chiều dài đường ống tối đa 50m (chiều dài tương đương 70m).
Giá trên web dành cho máy dùng điều khiển có dây BRC2E61