Máy Lạnh Điều Hòa Âm Trần Nối Ống Gió Daikin- FBQ50EVE/RZQS50AV1 17,100BTU 2 Chiều Inverter
Điều hòa giấu trần nối ống gió Daikin FBQ50EVE/RZQS50AV1 2 chiều Inverter
- 2 chiều Inverter, R410A
- Âm trần nối ống gió áp suất tĩnh trung bình.
- Công suất làm lạnh: 5.0kW ~ 17,100BTU.
- Công suất sưởi ấm: 6.0kW ~ 20,500BTU
- CS tiêu thụ điện làm lạnh/sưởi: 1.35kW/1.43kW.
Dàn lạnh FBQ50EVE
- Lưu lượng gió: 18/15/12.5m3/phút.
- Áp suất tĩnh ngoài định mức: 50 (50-150)Pa
- Độ ồn: 35/33/31dBA.
- Kích thước: 245x1,000x800mm.
- Trọng lượng: 37kg.
Dàn nóng RZQS50AV1
- Máy nén Swing dạng kín.
- Lượng ga R410A: 2.0kg (đã nạp cho 30m).
- Độ ồn làm lạnh/sưởi: 48/50dBA.
- Chế độ vận hành đêm: 44dBA.
- Kích thước: 770x900x320mm.
- Trọng lượng: 64kg.
- Ống Lỏng / Hơi / Ống xả Ø9.5/Ø15.9/Ø26mm.
- Cách nhiệt cả ống hơi và ống lỏng.
- Mã sản phẩm:
- FBQ50EVER-ZQS50AV1
- Xuất xứ
- Thái Lan
- Bảo hành
- 5 năm máy nén
-
+
Máy Lạnh Điều Hòa Âm Trần Nối Ống Gió Daikin FBQ50EVE/RZQS50AV1 17,100BTU 2 Chiều Inverter R410A
1. Thông số kỹ thuật máy lạnh điều hòa âm trần nối ống gió Daikin FBQ50EVE/RZQS50AV1
Dàn lạnh | FBQ50EVE | |
Dàn nóng | RZQS50AV1 | |
Máy 2 chiều | Inverter | |
Nguồn điện | 1 pha, 220V, 50Hz | |
Công suất làm lạnh/sưởi | 5.0kW(2.3-5.6)kW 17,100(10,900-19,100)BTU |
|
Công suất điện tiêu thụ làm lạnh/sưởi | 1.35kW/1.43kW | |
COP làm lạnh/sưởi | 3.70kW/4.20kW | |
Thông số dàn lạnh FBQ50EVE | ||
Lưu lượng gió | 18/15/12.5m3/phút | |
Áp suất tĩnh ngoài | định mức 50(50-150)Pa | |
Độ ồn | 35/35/31dBA | |
Kích thước | 245x1,000x800mm | |
Trọng lượng máy | 37kg | |
Dải hoạt động | làm lạnh | 14 đến 25oCWB |
sưởi ấm | 15 đến 27oCDB | |
Thông số dàn nóng RZQS50AV1 | ||
Màu sắc | Trắng ngà | |
Dàn tản nhiệt | Ống đồng cánh nhôm | |
Máy nén | Swing dạng kín | |
Công suất động cơ | 1.3kW | |
Mức nạp môi chất lạnh R32 | 2.0m(đã nạp cho 30m) | |
Độ ồn | làm lạnh / sưởi | 48/50dBA |
hoạt động ban đêm | 44dBA | |
Kích thước | 770x900x320mm | |
Trọng lượng máy | 64kg | |
Dải hoạt động | làm lạnh | -5 đến 46oCDB |
sưởi | -15 đến 15.5oCWB | |
Ống lỏng / hơi (LOE) | Ø9.5mm/Ø15.9mm | |
Ống xả | dàn lạnh | VP25(I.D.Ø25xO.D.Ø32)mm |
dàn nóng | Ø26(Lỗ) | |
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | 50(chiều dài tương đương 70)m | |
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | 30m | |
Cách nhiệt | cả ống hơi và ống lỏng |
2, Tính năng của máy lạnh điều hòa âm trần nối ống gió Daikin FBQ50EVE/RZQS50AV1
Tính năng | Điều khiển BRC1E62 |
Điều khiển BRC4C65 |
a, Tiết kiệm năng lượng | ||
Tự động trở về điểm cài đặt | x | |
Cài đặt biên độ | x | |
Hẹn giờ tắt (đã lập trình sẵn) | x | |
Hẹn giờ lập lịch hàng tuần | x | |
Hẹn giờ Tắt/Bật | x | |
b, Tiện nghi | ||
Cài đặt ngược | x | |
Khởi động nhanh | x | |
Tốc độ quạt có thể điều chỉnh | x 3 bước | x 3 bước |
Hai bộ cảm biến nhiệt tùy chọn | x | |
Khởi động nóng | x | |
Ứng dụng làm lạnh quanh năm | x | |
Vận hành êm vào ban đêm | x | |
c, Vệ sinh | ||
Phin lọc kháng khuẩn | x | |
Máng nước xả có chứa ion bạc kháng khuẩn | x | |
d, Vận hành và bảo trì sửa chữa | ||
Hệ thống bơm nước xả | x | |
Môi chất lạnh nạp sẵn lên đến 30m | x | |
Phin lọc siêu bền | x | |
Tín hiệu lọc | x | x |
Phát hiện áp suất ga thấp | x | |
Vận hành trong trường hợp khẩn cấp | x | |
Chức năng tự chẩn đoán | x | x |
Hiển thị liên lạc về dịch vụ | x | |
đ, Tính năng điều khiển | ||
Tự khởi động lại | x | |
Tự động chuyển đổi chế độ làm lạnh / sưởi | x | x |
Điều khiển bằng 2 bộ điều khiển từ xa | x | |
Điều khiển nhóm bằng 1 bộ điều khiển từ xa | x | x |
Thiết bị ngoại vi Tắt cưỡng bức và vận hành Bật/Tắt | x | |
Điều khiển theo lệnh ngoại vi | x | |
Điều khiển trung tâm từ xa | x | |
Điều khiển khóa liên động với HRV | x | |
Giao tiếp DIII-NET tiêu chuẩn | x | |
Tính năng khác | ||
Phin lọc hiệu suất cao | x |
3. Đặc điểm của máy lạnh điều hòa âm trần nối ống gió Daikin FBQ50EVE/RZQS50AV1
a, Linh hoạt trong thiết kế và lắp đặt- Việc lắp đặt khả thi ngay cả trong các tòa nhà có trần hẹp. Một trong những thiết kế gọn nhẹ nhất của ngành điện lạnh trong phạm vi áp suất tĩnh trung bình. Dàn lạnh FBQ50 độ cao chỉ 245mm, rộng chỉ 1,000mm, sâu chỉ 800mm.
Dàn lạnh FBQ50EVE chỉ cao 245mm linh hoạt trong thiết kế và lắp đặt
Điều hòa không khí đồng thời cho 2 phòng và lưu thông gió
Phụ kiện tiêu chuẩn bơm nước xả DC cho dàn lạnh FBQ50
Áp suất tĩnh bên ngoài của dàn lạnh FBQ50 có thể điều chỉnh được
- Có sẵn đường hút ở đáy thiết bị: Việc đi dây và bảo trì, sửa chữa có thể thực hiện phía dưới dàn lạnh FBQ50EVE
Có sẵn đường hút ở đáy dàn lạnh
- Sạch sẽ nhờ máng nước xả ion bạc kháng khuẩn ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn gây mùi khó chịu và làm tắc máng xả.
- Điều khiển bằng khóa liên động. Là 1 tính năng tiết kiệm điện năng, máy điều hòa không khí có thể được khóa lẫn với hệ thống cửa từ của khách sạn. Với việc sử dụng hệ thống quản lý tòa nhà thứ ba, việc thắp sáng và điều hòa không khí có thể điều khiển với cơ chế khóa liên động.
Dàn lạnh FBQ50EVE điều khiển bằng khóa liên động
b, Bảo trì dễ dàng
- Vị trí chỗ mở máng nước xả được điều chỉnh giúp dễ dàng hơn trong việc kiểm tra
- Cửa sở kiểm tra bảo dưỡng máng nước xả giúp cho việc kiểm tra bẩn bám vào máng nước xả và nhận biết sự thoát nước trong quá trình lắp đặt mà không cần sử dụng dung cụ đồ nghề.
Việc bảo dưỡng dàn lạnh FBQ50EVE dễ dàng
c, Hiệu suất cao
- Động cơ quạt 1 chiều và hệ thống bơm nước xả DC được sử dụng để tăng hiệu năng.
Trên đây là toàn bộ các thông tin về điều hòa âm trần nối ống gió Daikin FBQ50EVE/RZQS50AV1 loại 2 chiều Inverter ga R410A. Đây là model có công suất nhỏ nhất trong dòng FBQ series, mời Quý khách tham khảo thêm các model công suất lớn hơn tại danh mục điều hòa âm trần nối ống gió Daikin.
Điều hòa giấu trần nối ống gió Daikin FBQ50EVE/RZQS50AV1 2 chiều Inverter
- 2 chiều Inverter, R410A
- Âm trần nối ống gió áp suất tĩnh trung bình.
- Công suất làm lạnh: 5.0kW ~ 17,100BTU.
- Công suất sưởi ấm: 6.0kW ~ 20,500BTU
- CS tiêu thụ điện làm lạnh/sưởi: 1.35kW/1.43kW.
Dàn lạnh FBQ50EVE
- Lưu lượng gió: 18/15/12.5m3/phút.
- Áp suất tĩnh ngoài định mức: 50 (50-150)Pa
- Độ ồn: 35/33/31dBA.
- Kích thước: 245x1,000x800mm.
- Trọng lượng: 37kg.
Dàn nóng RZQS50AV1
- Máy nén Swing dạng kín.
- Lượng ga R410A: 2.0kg (đã nạp cho 30m).
- Độ ồn làm lạnh/sưởi: 48/50dBA.
- Chế độ vận hành đêm: 44dBA.
- Kích thước: 770x900x320mm.
- Trọng lượng: 64kg.
- Ống Lỏng / Hơi / Ống xả Ø9.5/Ø15.9/Ø26mm.
- Cách nhiệt cả ống hơi và ống lỏng.